Characters remaining: 500/500
Translation

tứ cố vô thân

Academic
Friendly

"Tứ cố vô thân" một thành ngữ trong tiếng Việt, có nghĩa là "không người thân thích, sống độc, không nơi nương tựa". Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người không gia đình, bạn hay người thân nào để hỗ trợ hay chăm sóc.

Giải thích chi tiết:
  • Tứ: bốn phía, tức là mọi nơi xung quanh.
  • Cố: có thể hiểu chỗ dựa, nơi nương tựa.
  • : không .
  • Thân: người thân, bạn .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy sống một mình trong căn nhà , thật tứ cố vô thân." (Ông ấy sống độc, không ai bên cạnh để chăm sóc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người trẻ cảm thấy tứ cố vô thân họ nhiều bạn trên mạng xã hội." (Mặc dù nhiều bạn trên mạng, nhưng họ vẫn cảm thấy độc không ai thực sự bên cạnh.)
Cách sử dụng khác:
  • "Tứ cố vô thân" có thể được dùng trong các ngữ cảnh như:
    • Miêu tả trạng thái cảm xúc: "Sau khi mất cha mẹ, ấy cảm thấy tứ cố vô thân rất buồn ."
    • Đánh giá tình huống: "Những người sống tứ cố vô thân thường gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống."
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • độc: sống một mình, không ai bên cạnh.
  • Mồ côi: không cha mẹ.
  • Lẻ loi: cảm giác đơn độc, không ai để chia sẻ.
Phân biệt các biến thể:
  • Thành ngữ "tứ cố vô thân" thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói trang trọng. Trong khi đó, trong giao tiếp hàng ngày có thể sử dụng từ " độc" hoặc "lẻ loi" để diễn đạt cảm xúc tương tự một cách đơn giản hơn.
Kết luận:

"Tứ cố vô thân" không chỉ một thành ngữ mô tả trạng thái độc còn phản ánh những khía cạnh sâu sắc về cảm xúc tình trạng xã hội.

  1. Cảnh độc, không người thân thích.

Comments and discussion on the word "tứ cố vô thân"